VN520


              

涇渭分明

Phiên âm : jīng wèi fēn míng.

Hán Việt : kính vị phân minh.

Thuần Việt : phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước t.

Đồng nghĩa : 黑白分明, 壁壘分明, .

Trái nghĩa : 涇渭不分, 不分皂白, 是非不分, .

phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng). 涇河水清, 渭河水渾, 涇河的水流入渭河時, 清濁不混, 比喻界限清楚.