Phiên âm : jīng wèi fēn míng.
Hán Việt : kính vị phân minh.
Thuần Việt : phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước t.
phân biệt rõ ràng; tốt xấu rõ ràng; Kinh Hà nước trong, Vị Hà nước đục (ví với trắng đen phân biệt rõ ràng). 涇河水清, 渭河水渾, 涇河的水流入渭河時, 清濁不混, 比喻界限清楚.