VN520


              

涇渭斯明

Phiên âm : jīng wèi sī míng.

Hán Việt : kính vị tư minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「涇渭分明」。見「涇渭分明」條。