VN520


              

浹髓淪肌

Phiên âm : jiá suǐ lún jī.

Hán Việt : tiếp tủy luân cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻感受深刻或受到深厚的恩惠。參見「淪肌浹髓」條。《二十年目睹之怪現狀》第八二回:「正是:改頭換面誇奇遇, 浹髓淪肌感大恩。」