VN520


              

浹浹

Phiên âm : jiá jiá.

Hán Việt : tiếp tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沾溼的樣子。唐.杜甫〈大雲寺贊公房〉詩四首之四:「浹浹泥汙人, 听听國多狗。」