Phiên âm : jiá jiá.
Hán Việt : tiếp tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沾溼的樣子。唐.杜甫〈大雲寺贊公房〉詩四首之四:「浹浹泥汙人, 听听國多狗。」