Phiên âm : hún shuǐ mō yú.
Hán Việt : hồn thủy mạc ngư.
Thuần Việt : đục nước béo cò; mượn gió bẻ măng; thừa nước đục t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đục nước béo cò; mượn gió bẻ măng; thừa nước đục thả câu (ví với thừa cơ hội kiếm lợi)比喻趁混乱的时机攫取利益'浑'也作混