VN520


              

测距表

Phiên âm : cè jù biǎo.

Hán Việt : trắc cự biểu.

Thuần Việt : Thước tê lê .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thước tê lê (thước đo cự ly)


Xem tất cả...