Phiên âm : wū xié.
Hán Việt : ô tà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低溼的土地。《大戴禮記.勸學》:「譬之如洿邪, 水潦焉, 莞蒲生焉。」