Phiên âm : wū chí.
Hán Việt : ô trì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
停積不流的水池。《孟子.梁惠王上》:「數罟不入洿池, 魚鱉不可勝食也。」