Phiên âm : guāng guāng.
Hán Việt : quang quang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
威武、果毅的樣子。《詩經.大雅.江漢》:「江漢湯湯, 武夫洸洸。」唐.白居易〈漢高皇帝斬白蛇賦〉:「天威煌煌, 神武洸洸。」形容水盛大的樣子。《荀子.宥坐》:「其洸洸乎不淈盡, 似道。」