VN520


              

洸洸

Phiên âm : guāng guāng.

Hán Việt : quang quang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

威武、果毅的樣子。《詩經.大雅.江漢》:「江漢湯湯, 武夫洸洸。」唐.白居易〈漢高皇帝斬白蛇賦〉:「天威煌煌, 神武洸洸。」
形容水盛大的樣子。《荀子.宥坐》:「其洸洸乎不淈盡, 似道。」