Phiên âm : guāng yáng.
Hán Việt : quang dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水深廣的樣子。2.荒誕。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「其言洸洋自恣以適己, 故自王公大人不能器之。」