VN520


              

洸洋

Phiên âm : guāng yáng.

Hán Việt : quang dương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水深廣的樣子。2.荒誕。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「其言洸洋自恣以適己, 故自王公大人不能器之。」