Phiên âm : xiōng yǒng pēng pài.
Hán Việt : hung dũng bành phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.大水奔騰上湧, 浪濤猛烈衝擊。宋.張世南《游宦紀聞》卷六:「仰望瀑布, 作三級傾瀉於兩山之間, 飛瓊濺雪, 洶湧澎湃, 浩浩然聲若奔雷。」也作「洶涌澎湃」。2.形容聲勢極其壯闊, 不可阻擋。如:「她對繪畫的熱情是如此洶湧澎湃, 任何人也無法勉強她放棄繪畫, 改學法律。」也作「洶涌澎湃」。