VN520


              

洶湧澎湃

Phiên âm : xiōng yǒng pēng pài.

Hán Việt : hung dũng bành phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大水奔騰上湧, 浪濤猛烈衝擊。宋.張世南《游宦紀聞》卷六:「仰望瀑布, 作三級傾瀉於兩山之間, 飛瓊濺雪, 洶湧澎湃, 浩浩然聲若奔雷。」也作「洶涌澎湃」。2.形容聲勢極其壯闊, 不可阻擋。如:「她對繪畫的熱情是如此洶湧澎湃, 任何人也無法勉強她放棄繪畫, 改學法律。」也作「洶涌澎湃」。