VN520


              

洶洶拳拳

Phiên âm : xiōng xiōng quán quán.

Hán Việt : hung hung quyền quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭吵打鬧。唐.元稹《鶯鶯傳》:「或朋從遊宴, 擾雜其間, 他人皆洶洶拳拳, 若將不及, 張生容順而已, 終不能亂。」