VN520


              

洶涌澎湃

Phiên âm : xiōng yǒng pēng pài.

Hán Việt : hung dũng bành phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.大水奔騰上涌, 浪濤猛烈衝擊。如:「颱風來時, 狂風驟起, 海濤洶涌澎湃, 漁船紛紛入港躲避。」也作「洶湧澎湃」。2.形容聲勢極其壯闊, 不可阻擋。如:「人民要求改革的呼聲如此洶涌澎湃, 政府當在行政上大刀闊斧革新, 予以呼應。」也作「洶湧澎湃」。