Phiên âm : zhōu jì.
Hán Việt : châu tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
洲和洲之間的。例因為交通的日益便利, 促使洲際間往來頻繁。洲和洲之間的。如:「洲際盃棒球賽」、「因為交通的日益便利, 促使洲際間往來頻繁。」