Phiên âm : zhōu cháng.
Hán Việt : châu tràng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出產蘆材的沙洲蘆田。《儒林外史》第五五回:「他二十多歲的時候, 家裡有錢, 開著當鋪, 又有田地, 又有洲場。」