VN520


              

洲場

Phiên âm : zhōu cháng.

Hán Việt : châu tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出產蘆材的沙洲蘆田。《儒林外史》第五五回:「他二十多歲的時候, 家裡有錢, 開著當鋪, 又有田地, 又有洲場。」