Phiên âm : dòng jiàn gǔ jīn.
Hán Việt : đỗng giám cổ kim.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深察、熟識古今世事。《舊唐書.卷九○.朱敬則傳.史官曰》:「苟非洞鑒古今, 深識王霸, 何由立其高論哉?」