VN520


              

洞鑒

Phiên âm : dòng jiàn.

Hán Việt : đỗng giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深察。《魏書.卷三六.李順傳》:「卿往復積歲, 洞鑒廢興, 若朕此年行師, 當克以不?」南朝梁.簡文帝〈和會三教〉詩:「玄機昔未辯, 洞鑒資我皇。」


Xem tất cả...