Phiên âm : dòng xuè.
Hán Việt : đỗng huyệt.
Thuần Việt : hang động.
Đồng nghĩa : 洞窟, 窟窿, 穴洞, .
Trái nghĩa : , .
hang động. 地洞或山洞(多指能藏人或東西的).