Phiên âm : dòng xiǎo.
Hán Việt : đỗng hiểu.
Thuần Việt : hiểu rõ; thông suốt; thấu đáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hiểu rõ; thông suốt; thấu đáo透彻地知道;精通dòng xiǎo yīnlǜhiểu rõ âm luật洞晓其中利弊.dòngxiǎo qízhōng lìbì.hiểu rõ lợi hại trong đó