Phiên âm : dòng chè.
Hán Việt : đỗng triệt.
Thuần Việt : thấm nhuần; thấu đáo; thông suốt; hiểu thấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thấm nhuần; thấu đáo; thông suốt; hiểu thấu透彻地了解dòngchèshìlǐhiểu thấu lý lẽ