Phiên âm : dòng jū.
Hán Việt : đỗng cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 穴居, .
Trái nghĩa : , .
居住在洞穴中。如:「幾千年前, 先民常洞居山中, 以避水患。」