VN520


              

洞居

Phiên âm : dòng jū.

Hán Việt : đỗng cư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 穴居, .

Trái nghĩa : , .

居住在洞穴中。如:「幾千年前, 先民常洞居山中, 以避水患。」


Xem tất cả...