Phiên âm : dòng jiā.
Hán Việt : đỗng gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
中國少數民族之一。屬西南僰撣族系, 分布於大陸地區湖南、貴州、廣西三省的三角地帶。以刀耕火耨的原始耕種方式為生。也稱「洞人」、「峒人」、「狪人」。