Phiên âm : dòng rú guān huǒ.
Hán Việt : đỗng như quan hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
觀察事物非常清楚透澈。《清史稿.卷三八六.文慶等傳.論曰》:「晚年密陳大計, 於數十年馭外得失, 洞如觀火, 一代興亡之龜鑑也。」也作「明若觀火」、「洞若觀火」。義參「洞若觀火」。見「洞若觀火」條。