VN520


              

洞如觀火

Phiên âm : dòng rú guān huǒ.

Hán Việt : đỗng như quan hỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

觀察事物非常清楚透澈。《清史稿.卷三八六.文慶等傳.論曰》:「晚年密陳大計, 於數十年馭外得失, 洞如觀火, 一代興亡之龜鑑也。」也作「明若觀火」、「洞若觀火」。
義參「洞若觀火」。見「洞若觀火」條。


Xem tất cả...