VN520


              

洞兒

Phiên âm : dòngr.

Hán Việt : đỗng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小縫隙。《紅樓夢》第三○回:「那薔薇正是花葉茂盛之時, 寶玉便悄悄的隔著籬笆洞兒一看。」2.孔穴、洞穴。如:「石灰岩地區的許多洞兒, 都是因雨水侵蝕而成。」


Xem tất cả...