Phiên âm : huí àn.
Hán Việt : hồi ám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
驚駭得喪失心智的樣子。《文選.枚乘.七發》:「神物怪疑, 不可勝言, 直使人踣焉, 洄闇淒愴焉。」