Phiên âm : huí fú.
Hán Việt : hồi phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水流盤旋迴轉的樣子。《宋史.卷三三八.蘇軾傳》:「浙江潮自海門東來, 勢如雷霆, 而浮山峙於江中, 與漁浦諸山犬牙相錯, 洄洑激射, 歲敗公私船不可勝計。」