VN520


              

洄游

Phiên âm : huí yóu.

Hán Việt : hồi du .

Thuần Việt : hồi du; di chuyển trở lại; di trú .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hồi du; di chuyển trở lại; di trú (cá biển di chuyển trở đi trở lại có quy luật theo một đường nhất định.). 海洋中一些動物(主要是魚類)因為產卵、覓食或季節變化的影響, 沿著一定路線有規律地往返遷移. 也作回游.