Phiên âm : huí yóu.
Hán Việt : hồi du .
Thuần Việt : hồi du; di chuyển trở lại; di trú .
hồi du; di chuyển trở lại; di trú (cá biển di chuyển trở đi trở lại có quy luật theo một đường nhất định.). 海洋中一些動物(主要是魚類)因為產卵、覓食或季節變化的影響, 沿著一定路線有規律地往返遷移. 也作回游.