Phiên âm : xiè yán.
Hán Việt : tả diêm.
Thuần Việt : thuốc muối; thuốc tẩy ma-nhê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc muối; thuốc tẩy ma-nhê无机化合物,是含有七个分子结晶水的硫酸镁(MgSO4 ·7H2 O),细针状或棱柱状结晶,无色,味清凉而苦医药上用做泻药,又可做媒染剂