Phiên âm : xiè hú.
Hán Việt : tả hồ.
Thuần Việt : tả hồ; phá; hồ nhỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tả hồ; phá; hồ nhỏ (hồ cạn ven biển do thuỷ triều dồn cát ngăn cách với biển, khi triều dâng có thể thông với biển)浅水海湾因湾口被淤积的沙所封闭而形成的湖泊高潮时可与海相通