VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
波蕩
Phiên âm :
bō dàng.
Hán Việt :
ba đãng.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
海水波蕩
波狀熱 (bō zhuàng rè) : bệnh sốt dao động
波美度 (bō měi dù) : độ Baumé
波里尼西亞人 (bō lǐ ní xī yà rén) : ba lí ni tây á nhân
波札那共和國 (bō zhá nà gòng hé guó) : ba trát na cộng hòa quốc
波希米亞人 (bō xī mǐ yà rén) : ba hi mễ á nhân
波羅提木叉 (bō luó tí mù chā) : ba la đề mộc xoa
波浪熱 (bō làng rè) : bệnh sốt dao động
波士尼亞 (bō shì ní yà) : ba sĩ ni á
波波悄悄 (bō bō qiǎo qiǎo) : ba ba tiễu tiễu
波爾卡舞曲 (bō ěr kǎ wǔ qǔ) : ba nhĩ tạp vũ khúc
波多黎各岛 (bō duō lí gè dǎo) : Đảo Puerto Rico
波群 (bō qún) : ba quần
波迸流移 (bō bèng liú yí) : ba bính lưu di
波茨坦會議 (bō cí tǎn huì yì) : ba tì thản hội nghị
波浪铁板 (bō làng tiě bǎn) : tole lạnh
波士頓藝術博物館 (bō shì dùn yì shù bó wù guǎn) : ba sĩ đốn nghệ thuật bác vật quán
Xem tất cả...