Phiên âm : bō dàng.
Hán Việt : ba đãng.
Thuần Việt : dập dờn; dập dềnh; bềnh bồng; trập trùng; chập chù.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dập dờn; dập dềnh; bềnh bồng; trập trùng; chập chùng; sóng gợn; sóng cồn水波摇荡比喻动荡不稳定hǎishǔi bōdàngsóng biển bềnh bồng