Phiên âm : bō wén.
Hán Việt : ba văn.
Thuần Việt : gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách小波浪形成的水纹