VN520


              

波紋

Phiên âm : bō wén.

Hán Việt : ba văn.

Thuần Việt : gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gợn sóng; lăn tăn; rì rầm; róc rách. 小波浪形成的水紋.

♦Vằn sóng, tức sóng gợn lăn tăn. ◎Như: ba văn như hộc 波紋如縠 sóng gợn lăn tăn như lụa mịn.


Xem tất cả...