Phiên âm : bō dàng.
Hán Việt : ba đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
動蕩、不安。《文選.張衡.西京賦》:「河渭為之波盪, 吳嶽為之陁堵。」也作「波蕩」。