VN520


              

波濤洶湧

Phiên âm : bō táo xiōng yǒng.

Hán Việt : ba đào hung dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 風平浪靜, .

1.形容波浪很大。例因颱風過境, 海面上白浪掀天, 波濤洶湧。2.比喻事情發展起伏變化大。例整個事件的發展, 波濤洶湧, 令人無法掌握。
1.波浪很大。《三國演義》第六六回:「忽然江上猛風大作, 白浪掀天, 波濤洶湧。」《文明小史》第一五回:「此處河面雖寬, 早激得波濤洶湧, 幸虧本船走得甚快, 尚不覺得顛播。」2.像波濤般起伏不定。如:「整個事件的發展, 波濤洶湧, 令人無法掌握。」


Xem tất cả...