Phiên âm : bō bō lù lù.
Hán Việt : ba ba lộc lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奔波勞碌。元.董君瑞〈哨遍.十載驅馳套〉:「遠遊世間, 波波漉漉, 穰穰勞勞。」也作「波波碌碌」。