VN520


              

波波漉漉

Phiên âm : bō bō lù lù.

Hán Việt : ba ba lộc lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

奔波勞碌。元.董君瑞〈哨遍.十載驅馳套〉:「遠遊世間, 波波漉漉, 穰穰勞勞。」也作「波波碌碌」。


Xem tất cả...