VN520


              

波斯皁莢

Phiên âm : bō sī zào jiá.

Hán Việt : ba tư tạo giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

阿勃勒的別名。參見「阿勃勒」條。


Xem tất cả...