VN520


              

波心

Phiên âm : bō xīn.

Hán Việt : ba tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Giữa lòng nước (sông, hồ, biển...). ◇Bạch Cư Dị 白居易: Tùng bài san diện thiên trùng thúy, Nguyệt điểm ba tâm nhất khỏa châu 松排山面千重翠, 月點波心一顆珠 (Xuân đề hồ thượng 春題湖上).


Xem tất cả...