VN520


              

波峭

Phiên âm : bō qiào.

Hán Việt : ba tiễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形勢曲折不平。後借以形容文章富有風致。宋.朱弁《曲洧舊聞》卷九:「東坡天才, 無施不可以。少也實嗜夢得詩, 故造詞遣言, 峻峙淵深, 時有夢得波峭。」也作「逋峭」。


Xem tất cả...