Phiên âm : bō niáng.
Hán Việt : ba nương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
如此、這樣, 帶有罵人的語氣。元.關漢卿《調風月》第三折:「老夫人隨邪水性, 道我能言快語說合成, 我說波娘七代先靈。」也作「末娘」、「麼娘」。