VN520


              

波喳

Phiên âm : bō chā.

Hán Việt : ba tra.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

危害、苦難和折磨。《金瓶梅》第六回:「可怪狂夫戀野花, 因貪淫色受波喳。」也作「波查」、「波蹅」。


Xem tất cả...