Phiên âm : bō gē dà.
Hán Việt : ba ca đại.
Thuần Việt : Bô-gô-ta; Bogota .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Bô-gô-ta; Bogota (thủ đô Cô-lôm-bi-a). 哥倫比亞首都.