Phiên âm : bō dòng.
Hán Việt : ba động.
Thuần Việt : chập chờn; không ổn định, biến động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chập chờn; không ổn định, biến động起伏不定;不稳定qíngxù bōdòng.tinh thần không ổn địnhsóng; chấn động波2