Phiên âm : hóng chéng.
Hán Việt : hoằng trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水深而清的樣子。唐.白居易〈泛春池〉詩:「煙波六七畝, 泓澄動階砌。」