Phiên âm : hóng hóng.
Hán Việt : hoằng hoành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲音宏大的樣子。《文選.潘岳.笙賦》:「郁捋劫悟, 泓宏融裔。」