Phiên âm : hóng hóng.
Hán Việt : hoằng hoằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水深的樣子。南朝宋.謝靈運〈山居賦〉:「瀰瀰平湖, 泓泓澄淵。」