Phiên âm : gū yǐn.
Hán Việt : cô ẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
買酒來喝。宋.梅堯臣〈永叔請賦車螯〉詩:「旋泝旋沽飲, 酒船如落埭。」