VN520


              

沽泊

Phiên âm : gū bó.

Hán Việt : cô bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賣酒。《二刻拍案驚奇》卷一六:「明州有個夏主簿, 與富民林氏共出本錢, 買撲官酒坊地店, 做那沽泊生理。」