Phiên âm : gū míng diào yù.
Hán Việt : cô danh điếu dự.
Thuần Việt : mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi以不正当的手法博取名誉