Phiên âm : hé tí.
Hán Việt : hà đê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以防止水患而沿河修築的人工高岸。《漢書.卷二九.溝洫志》:「三十六日, 河隄成。」《老殘遊記》第一二回:「也出來步到河隄上看, 見那黃河從西南上下來。」也作「河堤」。